Bảng giá viện phí
SỐ THỨ TỰ | DANH MỤC KHÁM | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ |
---|---|---|---|
1 | Khám mắt lâm sàng | 1 lần | 100000 |
2 | Khám mắt tiêu chuẩn | 1 lần | 200000 |
3 | Khám mắt chuyên sâu | 1 lần | 300000 |
4 | Khám mắt Lasik | 1 lần | 1000000 |
5 | Khám mắt tổng quát (Người nước ngoài) | 1 lần | 500000 |
6 | Khám mắt theo yêu cầu riêng (Chọn bác sỹ) | 1 lần | 400000 |
7 | Khám mắt chuyên gia | 1 lần | 1000000 |
8 | Thử kính | 1 lần | 100000 |
9 | Đo nhãn áp | 1 lần | 50000 |
10 | Đo khúc xạ | 1 lần | 50000 |
11 | Tái khám, theo dõi điều trị ngoại trú trong 03 ngày | 1 lần | Miễn phí |
12 | Tái khám, theo dõi điều trị nội trú trong 01 tháng | 1 lần | Miễn phí |
13 | Tái khám, theo dõi điều trị ngoại trú trong 05 ngày | 1 lần | 100000 |
14 | Đo thị trường tự động | 1 mắt | 150000 |
15 | Chụp đáy mắt màu | 1 lần | 200000 |
16 | Chụp đáy mắt màu có tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch (không bao gồm thuốc) | 1 mắt | 360000 |
17 | Siêu âm A | 1 lần | 150000 |
18 | Siêu âm B | 1 lần | 150000 |
19 | Siêu âm A,B | 1 lần | 200000 |
20 | Đo độ dày giác mạc | 1 mắt | 300000 |
21 | Chụp OCT | 1 mắt | 300000 |
22 | Chụp Topography | 1 mắt | 300000 |
23 | Nghiệm pháp phát hiện sớm glocom | 1 lần | 100000 |
24 | Đo tính công suất TTT nhân tạo | 1 mắt | 150000 |
25 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày liên tục | 3 ngày | 150000 |
26 | Soi góc tiền phòng | 1 lần | 100000 |
27 | Ảnh sinh hiển vi (ảnh 13x18) | 1 ảnh | 100000 |
28 | Hội chẩn chuyên khoa sâu | 1 lần | 1000000 |
SỐ THỨ TỰ | DANH MỤC TIỂU PHẪU | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ |
---|---|---|---|
1 | Đo huyết áp | 1 lần | 50000 |
2 | Tiêm dưới kết mạc | 1 mũi tiêm | 100000 |
3 | Tiêm hậu nhãn cầu | 1 mũi tiêm | 100000 |
4 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 1 mũi tiêm | 100000 |
5 | Tiêm nội nhãn | 1 mũi tiêm | 100000 |
6 | Cắt chỉ da mi | 1 mắt | 100000 |
7 | Cắt chỉ kết mạc | 1 mắt | 100000 |
8 | Cắt chỉ giác mạc | 1 mắt | 100000 |
9 | Lấy dị vật kết mạc | 1 mắt | 100000 |
10 | Lấy dị vật giác mạc nông | 1 mắt | 150000 |
11 | Lấy dị vật giác mạc sâu (đơn giản) | 1 mắt | 300000 |
12 | Lấy dị vật giác mạc sâu (phức tạp) | 1 mắt | 600000 |
13 | Lấy dị vật củng mạc | 1 mắt | 300000 |
14 | Lấy sạn vôi (tùy theo số lượng) | 1 mắt | 100000 |
15 | Bóc giả mạc | 1 mắt | 100000 |
16 | Bơm rửa lệ đạo | 1 mắt | 100000 |
17 | Thông lệ đạo người lớn | 1 mắt | 150000 |
18 | Thông lệ đạo trẻ em | 1 mắt | 150000 |
19 | Tẩy nốt ruồi thẩm mỹ | 1 nốt | 500000 |
20 | Tẩy nốt ruồi đặc biệt | 1 nốt | 1000000 |
21 | U sắc tố bờ mi | 1 nốt | 2700000 |
22 | Sắc giác | 1 lần | 100000 |
23 | Đốt lông siêu (Tùy theo số lượng) | 2 mi | 200000 |
24 | Nhổ lông xiêu | 2 mi | 100000 |
25 | Đốt papilloma | 1 mắt | 1000000 |
26 | Chích chắp lẹo | 1 chắp | 500000 |
27 | Chích chắp đa chắp | đa chắp | 1000000 |
28 | Chích mủ hốc mắt | 1 mắt | 1000000 |
29 | Vệ sinh bờ mi | 1 lần | 100000 |
30 | Rửa cùng đồ kết mạc, vệ sinh bờ mi bằng dung dịch Alcain 0.5% + Betadin 5% | 1 lần | 300000 |
31 | Nặn tuyến bờ mi | 1 lần | 100000 |
32 | Đánh bờ mi | 1 lần | 100000 |
33 | Ép nặn bờ mi | 1 lần | 200000 |
34 | Ép nặn bờ mi, chườm ấm mi (Masage trị liệu) | 1 lần | 300000 |
35 | Ép nặn bờ mi, chườm ấm mi (Masage trị liệu) | 5 lần | 1000000 |
36 | Rửa cùng đồ, xử trí bỏng mắt do hóa chất, tia lửa hàn | 1 mắt | 300000 |
37 | Khâu kết mạc sau sang chấn | 1 mắt | 1000000 |
38 | Khâu kết mạc sau sang chấn | 1 mắt | 1000000 |
39 | Khâu kết mạc, da mi sau sang chấn | 1 mắt | 2000000 |
40 | Khâu phục hồi bờ mi | 1 mi | 2500000 |
41 | Khâu vết thương phần mềm nông ở mắt | 1 bên | 1500000 |
42 | Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức | 1 tiêu bản | 500000 |
43 | Rửa cùng đồ, kết mạc | 1 mắt | 150000 |
44 | Tiêm bắp | 1 lần | 200000 |
45 | Tiêm tĩnh mạch | 1 lần | 200000 |
46 | Thay băng | 1 lần | 100000 |
47 | Soi đáy mắt | 1 lần | 100000 |
SỐ THỨ TỰ | DANH MỤC TRUNG PHẪU | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ |
---|---|---|---|
1 | Phẫu thuật cắt mộng - vá kết mạc | 1 mắt | 3000000 |
2 | Phẫu thuật nang kết mạc | 1 mắt | 3000000 |
3 | Phẫu thuật cắt mộng tái phát - vá kết mạc | 1 mắt | 3000000 |
4 | Phẫu thuật cắt mộng kép - vá kết mạc | 1 mắt | 4000000 |
5 | Phẫu thuật cắt mộng dính mi cầu, tạo hình cùng đồ | 1 mắt | 5000000 |
6 | Phẫu thuât cắt mộng áp Mytomycin C | 1 mắt | 3000000 |
7 | Phẫu thuật quặm | 1 mi | 3000000 |
8 | Phẫu thuật lác điều trị | 1 mắt | 3000000 |
9 | Phẫu thuật lác thẩm mỹ | 1 mắt | 5000000 |
10 | Phẫu thuật sụp mi điều trị | 1 mắt | 4000000 |
11 | Phẫu thuật sụp mi thẩm mỹ | 1 mắt | 5000000 |
12 | Phẫu thuật Epicanthus | 1 mắt | 3000000 |
13 | Phẫu thuật cắt da dư mi thừa | 1 mi | 2500000 |
14 | Phẫu thuật u kết mạc không vá | 1 mắt | 1500000 |
15 | Phẫu thuật u kết mạc nông có vá | 1 mắt | 2000000 |
16 | Phẫu thuật u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc | 1 mắt | 2500000 |
17 | Phẫu thuật u mi không vá da | 1 mắt | 2500000 |
18 | Phẫu thuật u mi có vá da | 1 mắt | 4000000 |
19 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt | 1 mắt | 5000000 |
20 | Phẫu thuật khâu cò mi | 1 mắt | 1000000 |
21 | Phẫu thuật tháo cò mi | 1 mắt | 300000 |
22 | Phẫu thuật điều trị sụp mi bằng PP treo cơ trán (chưa bao gồm dây silicon) | 1 mắt | 5000000 |
23 | Phẫu thuật sẹo kết mạc nhãn cầu, ghép kết mạc tự thân | 1 mắt | 2000000 |
24 | Phẫu thuật bóc sẹo giác mạc | 1 mắt | 2000000 |
25 | Múc nội nhãn đặt cuống rốn | 1 mắt | 2000000 |
26 | Múc nội nhãn đặt mi, lắp mắt giả | 1 mắt | 3000000 |
27 | Khoét bỏ nhãn cầu | 1 mắt | 2000000 |
28 | Nối lệ quản kết hợp khâu mi (đơn giản) (không bao gồm silicon) | 1 mắt | 3000000 |
29 | Nối lệ quản kết hợp khâu mi (phức tạp) (không bao gồm silicon) | 1 mắt | 4000000 |
30 | Tiếp khẩu lệ mũi | 1 bên | 6000000 |
31 | Cắt bỏ túi lệ | 1 bên | 2000000 |
32 | Phẫu thuật tạo hình 2 mí | 1 mí | 3500000 |
33 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mí | 1 mắt | 2500000 |
34 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 2 mắt | 5000000 |
35 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 1 mắt | 4000000 |
36 | Phẫu thuật phủ kết mạc | 1 mắt | 1000000 |
37 | Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả | 1 mắt | 1000000 |
38 | Phẫu thuật tách dính mi cầu ghép kết mạc | 1 mắt | 3000000 |
39 | Laser đáy mắt | 1 mắt | 1500000 |
40 | Laser đục bao sau | 1 mắt | 1500000 |
41 | Laser mống mắt chu biên | 1 mắt | 1500000 |
42 | Tạo hình vùng bè bằng laser | 1 mắt | 1500000 |
43 | Quang đông thể mi điều trị glocom | 1 mắt | 1000000 |
44 | Điện đông thể mi | 1 mắt | 1000000 |
45 | Gọt giác mạc | 1 mắt | 2000000 |
46 | U gai sắc tố | 1 mắt | 2500000 |
47 | Phẫu thuật cắt màng xơ đồng tử | 1 mắt | 3000000 |
48 | Phẫu thuật nối thông đặt ống Silicon (Tắc lệ đạo) | 1 mắt | 6000000 |
49 | Tiêm lucentis nội nhãn | 1 mắt | 16000000 |
50 | Đặt kính áp tròng Orthor-K | 2 mắt | 16000000 |
51 | Phẫu thuật u mỡ | 1 mắt | 3000000 |
SỐ THỨ TỰ | DANH MỤC ĐẠI PHẪU | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ |
---|---|---|---|
1 | Loại thể thủy tinh đa tiêu loại I | 1 mắt | 25000000 |
2 | Loại cận loạn | 1 mắt | 35000000 |
3 | Phẫu thuật Phaco + IOL mềm có ánh sáng xanh | 1 mắt | 11500000 |
4 | Phẫu thuật Phaco + IOL mềm | 1 mắt | 10500000 |
5 | Phẫu thuật cắt thể thủy tinh | 1 mắt | 6000000 |
6 | Phẫu thuật đặt IOL lần 2 | 1 mắt | 6000000 |
7 | Phẫu thuật cắt bao sau | 1 mắt | 3000000 |
8 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 1 mắt | 3000000 |
9 | Phẫu thuật tách dính | 1 mắt | 3000000 |
10 | Phẫu thuật lấy TTT (lệch...) treo IOL (không bao gồm TTT nhân tạo và chỉ) | 1 mắt | 9000000 |
11 | Phẫu thuật cắt bè củng mạc (glocom) | 1 mắt | 5000000 |
12 | Phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng | 1 mắt | 6000000 |
13 | Phẫu thuật cắt bè áp Mytomycin C hoặc 5 FU | 1 mắt | 7000000 |
14 | Phẫu thuật rạch góc tiền phòng | 1 mắt | 2000000 |
15 | Phẫu thuật cắt màng dồng tử | 1 mắt | 2000000 |
16 | Phẫu thuật mở tiền phòng rửa máu/mủ | 1 mắt | 3000000 |
17 | Phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng | 1 mắt | 3000000 |
18 | Phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn | 1 mắt | 4000000 |
19 | Phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt | 1 mắt | 3000000 |
20 | Phẫu thuật Phakic ICL | 1 mắt | 45000000 |
21 | Phẫu thuật cắt dịch kính (chưa bao gồm dầu, đai silicon) | 1 mắt | 15000000 |
22 | Phẫu thuật cắt dịch kính bán phần trước | 1 mắt | 3000000 |
23 | Phẫu thuật cắt dịch kính, bong võng mạc | 1 mắt | 20000000 |
24 | Phẫu thuật cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | 1 mắt | 20000000 |
25 | Phẫu thuật cắt dịch kính, bơm khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | 1 mắt | 20000000 |
26 | Phẫu thuật chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1 mắt | 3000000 |
27 | Phẫu thuật tháo dầu silicon | 1 mắt | 5000000 |
28 | Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc | 1 mắt | 5000000 |
29 | Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc | 1 mắt | 2500000 |
30 | Khâu giác mạc đơn thuần (vết rách nhỏ) | 1 mắt | 2000000 |
31 | Khâu giác mạc đơn thuần (vết rách lớn) | 1 mắt | 3000000 |
32 | Khâu củng mạc đơn thuần (vết rách nhỏ) | 1 mắt | 2000000 |
33 | Khâu củng mạc đơn thuần (vết rách lớn) | 1 mắt | 4000000 |
34 | Khâu giác mạc rách phức tạp (vết rách nhỏ) | 1 mắt | 4000000 |
35 | Khâu giác mạc rách phức tạp (vết rách lớn) | 1 mắt | 5000000 |
36 | Khâu củng mạc rách phức tạp | 1 mắt | 5000000 |
37 | Khâu giác mạc, củng mạc rách phức tạp | 1 mắt | 5000000 |
38 | Phẫu thuật xử lý rách giác mạc + chấn thương vỡ thủy tinh thể | 1 mắt | 10000000 |
39 | BN yêu cầu chọn bác sỹ, chọn thời gian mổ, người nước ngoài | 1 mắt | 2000000 |
SỐ THỨ TỰ | DANH MỤC GIÁ XÉT NGHIỆM | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ |
---|---|---|---|
1 | Ure | 1 lần | 30000 |
2 | Creatinin | 1 lần | 30000 |
3 | Xét nghiệm chức năng GAN (SGOT) (SGPT) | 1 lần | 70000 |
4 | Xét nghiệm mỡ toàn phần: Cholesterol, Triglycerides; (LDL, HDL) chưa có hóa chất | 1 lần | 150000 |
5 | Xét nghiệm công thức máu 18 thông số | 1 lần | 80000 |
6 | Xét nghiệm viêm gan B (HBsAg) | 1 lần | 60000 |
7 | Xét nghiệm HIV | 1 lần | 70000 |
8 | Xét nghiệm VS | 1 lần | 30000 |
9 | Xét nghiệm đường máu (Glucose) | 1 lần | 30000 |
10 | Điện tim | 1 lần | 30000 |
11 | Khám nội | 1 lần | 50000 |
12 | Máu đông, máu chảy | 1 lần | 20000 |
13 | Cấy vi khuẩn mắt | 1 lần | 200000 |
14 | Xác định nhóm máu hệ A,B,O, AB | 1 lần | 30000 |
15 | Sinh thiết | 1 lần | 250000 |
16 | Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | 1 lần | 40000 |
17 | Xét nghiệm acid ủic | 1 lần | 40000 |
18 | Ca TP | 1 lần | 30000 |
19 | Xét nghiệm soi tươi tìm nấm | 1 lần | 150000 |
20 | Nuôi cấy nấm | 1 lần | 150000 |
SỐ THỨ TỰ | DANH MỤC GIÁ THẨM MỸ | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ |
---|---|---|---|
1 | Tạo hình mí trên | 2 mí | 7000000 |
2 | Tạo hình mi dưới | 2 mí | 7000000 |
3 | Tạo hình nâng cao sống mũi (chất liệu của Hàn Quốc, Mỹ) | Loại I | 15000000 |
4 | Tạo hình nâng cao sống mũi (chất liệu của Hàn Quốc, Mỹ) | Loại II | 12000000 |
5 | Lấy túi mỡ mi trên | 2 mí | 5000000 |
6 | Lấy túi mỡ mi dưới | 2 mí | 5000000 |
7 | Tạo hình má lúm đồng tiền | 2 mí | 10000000 |
8 | Thu gọn cánh mũi | 2 mí | 5000000 |
9 | Tiêm Botox | 1 điểm | 1500000 |
10 | Phẫu thuật quặm thẩm mỹ | 1 mí | 3000000 |
11 | Phẫu thuật dư da mi thẩm mỹ | 1 mí | 3000000 |
12 | Phẫu thuật tạo hình mí | 2 mí | 7000000 |
13 | Phẫu thuật lấy bọng mỡ thẩm mỹ | 2 mí | 7000000 |
14 | Phẫu thuật da dư mi mỡ thưà thẩm mỹ | 2 mí | 7000000 |
SỐ THỨ TỰ | DANH MỤC GIÁ GIƯỜNG BỆNH | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ |
---|---|---|---|
1 | Nằm trong phòng bệnh dưới 2 tiếng | tiếng | 100000 |
2 | Nằm trong phòng bệnh từ 2 tiếng đến 5 tiếng | tiếng | 200000 |
3 | Nằm trong phòng bệnh từ 5 tiếng đến 8 tiếng | tiếng | 300000 |
4 | Nằm trong phòng bệnh trên 8 tiếng | tiếng | 400000 |
5 | Sau 20h, tiền giường bệnh (có Điều dưỡng hoặc bác sỹ trực đêm) tính như giờ nội trú | tiếng | 500000 |
6 | Tiền giường bệnh nội trú (01 ngày) | ngày | 500000 |